STT Tên dịch vụ Thời gian trả KQ  Giá niêm yết (Vnđ)
Sinh hóa
1 A/G 2-3 giờ 29,000
2 A-CCP (viêm khớp dạng thấp) 2-3 giờ 490,000
3 Acid Uric [ Máu ] 2-3 giờ 35,000
4 Albumin máu 2-3 giờ 29,000
5 Alkaline Phosphatase (ALP) 2-3 giờ 45,000
6 ALT – GPT 2-3 giờ 29,000
7 Amylase máu 2-3 giờ 40,000
8 Amylase niệu 2-3 giờ 50,000
9 ASLO 2-3 giờ 90,000
10 AST – GOT 2-3 giờ 29,000
11 A-TPO (viêm tuyến giáp tự miễn) 2-3 giờ 245,000
12 Bilirubin GT  [ Máu ] 2-3 giờ 29,000
13 Bilirubin TP  [ Máu ] 2-3 giờ 29,000
14 Bilirubin TT  [ Máu ] 2-3 giờ 29,000
15 C3 2-3 giờ 96,000
16 C4 2-3 giờ 96,000
17 Các chất gây nghiện (heroin-opiat) 2-3 giờ 170,000
18 Calci ion 2-3 giờ 30,000
19 Calci Toàn phần 2-3 giờ 29,000
20 Canxi niệu 2-3 giờ 50,000
21 Cholesterol 2-3 giờ 29,000
22 CK total 2-3 giờ 50,000
23 CK-MB 2-3 giờ 70,000
24 Cortisol máu (8h hoặc 20h) 2-3 giờ 120,000
25 Creatinin  [ Máu ] 2-3 giờ 29,000
26 Creatinin niệu 2-3 giờ 50,000
27 CRP định lượng 2-3 giờ 90,000
28 Điện giải đồ (Na, K, CL) 2-3 giờ 90,000
29 Điện giải niệu 2-3 giờ 80,000
30 Định lượng LDH 2-3 giờ 50,000
31 Định lượng Mg 2-3 giờ 85,000
32 Định lượng Phospho 2-3 giờ 29,000
33 Ferritin 2-3 giờ 120,000
34 Folate 2-3 giờ 120,000
35 FT3 2-3 giờ 80,000
36 FT4 2-3 giờ 80,000
37 GGT 2-3 giờ 35,000
38 Globulin máu 2-3 giờ 29,000
39 Glucose [ Máu ] 2-3 giờ 29,000
40 HbA1C 2-3 giờ 150,000
41 HDL-cholesterol 2-3 giờ 29,000
42 Hormon kích vỏ thượng thận (ACTH) 2-3 giờ 266,000
43 Insulin 2-3 giờ 120,000
44 Kẽm (Zn) 2-3 giờ 170,000
45 LDL-Cholesterol 2-3 giờ 29,000
46 Lipase máu 2-3 giờ 85,000
47 Microalbumin niệu 2-3 giờ 100,000
48 NT-proBNP 2-3 giờ 490,000
49 Phospho niệu 2-3 giờ 50,000
50 Protein máu 2-3 giờ 29,000
51 Protein niệu 2-3 giờ 50,000
52 RF 2-3 giờ 90,000
53 Sắt (Iron) 2-3 giờ 50,000
54 T3- Total 2-3 giờ 80,000
55 T4 – Total 2-3 giờ 80,000
56 Test ma túy 4 chân 2-3 giờ 250,000
57 Tổng phân tích nước tiểu 2-3 giờ 40,000
58 Transferin 2-3 giờ 120,000
59 Triglycerid 2-3 giờ 29,000
60 Troponin I 2-3 giờ 120,000
61 Troponin T 2-3 giờ 120,000
62 TSH 2-3 giờ 90,000
63 Ure  [ Máu ] 2-3 giờ 29,000
64 Vitamin B12 2-3 giờ 160,000
65 Vitamin D 2-3 giờ 350,000
66 Βeta-hCG 2-3 giờ 120,000
Vi sinh – sinh học phân tử
67  TPHA Test nhanh 2-3 giờ 110,000
68 12 tác nhân thường gây bệnh đường sinh dục (PCR) 2 ngày 1,100,000
69 Anti-SARS-COV-2 miễn dịch tự động 2-3 giờ 210,000
70 Chlamydia – Lậu PCR 2 ngày 546,000
71 Chlamydia (Test nhanh) 2-3 giờ 90,000
72 Chlamydia PCR 2 ngày 490,000
73 CMV – IgG 2-3 giờ 250,000
74 CMV – IgM 2-3 giờ 250,000
75 Denguer IgG/IgM 2-3 giờ 150,000
76 Denguer NS1 Antigen 2-3 giờ 200,000
77 Định lượng Anti-SARS-COV-2S 2-3 giờ 400,000
78 EBV – IgG 2 – 3 ngày 250,000
79 EBV – IgM 2 – 3 ngày 250,000
80 Giang mai bán định lượng Trong ngày 130,000
81 H.pylori IgG hoặc IgM 2-3 giờ 203,000
82 HBcAb Cobas Trong ngày 120,000
83 HBcAb IgG Cobas Trong ngày 130,000
84 HBcAb IgM Cobas Trong ngày 130,000
85 HBeAg Cobas 2-3 giờ 130,000
86 HBeAg nhanh 2-3 giờ 90,000
87 HBsAb định lượng 2-3 giờ 110,000
88 HBsAg định lượng Trong ngày 440,000
89 HBsAg miễn dịch tự động 2-3 giờ 110,000
90 HBsAg Test nhanh ( SD ) 2-3 giờ 90,000
91 HBV-DNA đo tải lượng bán tự động 2 ngày 490,000
92 HBV-DNA PCR (Roche TaqMan48) 01 ngày
(trừ CN)
1,100,000
93 HCVAb miễn dịch tự động 2-3 giờ 110,000
94 HCVAb test nhanh 2-3 giờ 90,000
95 HCV-RNA ( Roche TaqMan48) 01 ngày
(trừ CN)
1,100,000
96 HCV-RNA đo tải lượng bán tự động 02 ngày
(trừ T7,CN)
630,000
97 Herpes ( CMV) IgG Trong ngày 185,000
98 Herpes (CMV) IgM Trong ngày 185,000
99 HIV (nhanh) 2-3 giờ 90,000
100 HLA-B27 bằng phương pháp PCR 5- 7 ngày 1,800,000
101 HPV định type PCR 1 ngày 490,000
102 HPV Test nhanh 2-3 giờ 200,000
103 HSV định tính 02 ngày
(trừ T7,CN)
350,000
104 HSV định type PCR 02 ngày
(trừ T7,CN)
1,100,000
105 Lậu PCR 2 ngày 490,000
106 Rubella IgG hoặc IgM (Cobas ) 1 ngày 210,000
107 TB test (Lao) 2-3 giờ 90,000
108 Test Cúm A/B ( Dịch tỵ hầu) 2-3 giờ 300,000
109 Test nhanh COVID 19 2-3 giờ 60,000
Miễn dịch
110 Aldosterone Trong ngày 560,000
111 AMH (buồng trứng) Trong ngày 560,000
112 Amylase niệu 2-3 giờ 50,000
113 Anti HAV – IgM miễn dịch tự động Trong ngày 120,000
114 Anti HAV – Total miễn dịch tự động Trong ngày 120,000
115 Anti-TG 2-3 giờ 231,000
116 Các chất gây nghiện (heroin-opiat) 2-3 giờ 154,000
117 Canxi niệu 2-3 giờ 50,000
118 C-Peptide Trong ngày 245,000
119 Creatinin niệu 2-3 giờ 50,000
120 Điện di huyết sắc tố 2-3 giờ 600,000
121 Điện di Protein 2-3 giờ 240,000
122 Điện giải niệu 2-3 giờ 90,000
123 Định lượng CHE 2-3 giờ 49,000
124 Entamoeba histolytica 3 -5 ngày 280,000
125 Estradiol (E2) Trong ngày 110,000
126 Fructosamin 2-3 giờ 60,000
127 FSH 2-3 giờ 110,000
128 G6PD/Blood 2 ngày 170,000
129 Giun đũa chó mèo (toxocariasis) 3 -5 ngày 280,000
130 Giun lươn (strongyloides stercoralis) 3 -5 ngày 280,000
131 Giun tròn chuôt (angiostrongylus cantonensis) 3 -5 ngày 280,000
132 HEV – IgM( Viêmgan E) Trong ngày 448,000
133 HLA-B27 bằng phương pháp Flow cytometry 2 -3 ngày 700,000
134 IgA 2-3 giờ 110,000
135 IgE 2-3 giờ 110,000
136 IgG 2-3 giờ 110,000
137 IgM 2-3 giờ 110,000
138 LH 2-3 giờ 110,000
139 Microalbumin niệu 2-3 giờ 90,000
140 Nghiệm pháp dung nạp glucose 2-3 giờ 170,000
141 Parathyoridhormon (PTH) 2-3 giờ 252,000
142 Phospho niệu 2-3 giờ 60,000
143 Procalcitonin (PCT) 2-3 giờ 490,000
144 Progesteron 2-3 giờ 110,000
145 Prolactin 2-3 giờ 110,000
146 Protein niệu 2-3 giờ 50,000
147 Sán lá gan (fasciola hepatta) 3 -5 ngày 280,000
148 Sán lợn (cysticercus taeniasolium) 3 -5 ngày 280,000
149 Soi lậu cầu 2-3 giờ 100,000
150 Soi Phân 2-3 giờ 100,000
151 Soi tươi dịch âm đạo 2-3 giờ 100,000
152 Test ma túy 4 chân 2-3 giờ 190,000
153 Testosterone 2-3 giờ 110,000
154 TG (thyroglobulin) 2-3 giờ 231,000
155 Toxoplasma gondi IgG/IgM 2-3 giờ 190,000
156 TRAb (TSH Receptor Antibody) 2-3 giờ 420,000
Miễn dịch – Tầm soát ung thư
157 AFP (gan) Trong ngày 170,000
158 Anti CardiolipinIgG Trong ngày 252,000
159 Anti CardiolipinIgM Trong ngày 252,000
160 Anti Glycoprotein – IgG Trong ngày 160,000
161 Anti Glycoprotein – IgM Trong ngày 160,000
162 Anti Phospholipid –IgG Trong ngày 160,000
163 Anti Phospholipid –IgM Trong ngày 160,000
164 B2M (Beta2-microglobulin) Trong ngày 190,000
165 CA12-5 (buồng trứng) Trong ngày 170,000
166 CA15-3 (tuyến vú) Trong ngày 170,000
167 CA19-9 (tụy, mật) Trong ngày 170,000
168 CA72-4 (dạ dày, đường tiêu hóa) Trong ngày 170,000
169 CEA (đại tràng, đường tiêu hóa) Trong ngày 170,000
170 Cyfra21-1 (K phổi tế bào không nhỏ) Trong ngày 170,000
171 HE-4 (buồng trứng) Trong ngày 420,000
172 Kháng thể kháng DNA Trong ngày 390,000
173 Kháng thể kháng nhân ANA Trong ngày 390,000
174 LA ( kháng đông lupus) Trong ngày 650,000
175 NSE (phổi tế bào nhỏ, u nguyên bào thần kinh) Trong ngày 270,000
176 Pepsinogen I-II (dạ dày) Trong ngày 490,000
177 Pro GRP (K phổi tế bào nhỏ) Trong ngày 350,000
178 PSA Free (tuyến tiền liệt) Trong ngày 170,000
179 PSA Total (tuyến tiền liệt) Trong ngày 170,000
180 SCC (vòm họng, thực quản) Trong ngày 260,000
Huyết học
181 Nhóm máu ABO 2-3 giờ 40,000
182 Nhóm máu Rh 2-3 giờ 60,000
183 Tổng phân tích máu ngoại vi 2-3 giờ 79,000
184 Cephalin-kaolin (APTT) 2-3 giờ 70,000
185 Fibrinogen 2-3 giờ 80,000
186 D-Dimer 2-3 giờ 380,000
187 Huyết đồ 1 ngày 150,000
188 Máu lắng 2-3 giờ 46,000
189 Máu lắng tự động 2-3 giờ 54,000
190 Đông máu: Prothrombin time (INR, %, S) 2-3 giờ 70,000
191 APTT 2-3 giờ 70,000

* Ngoài các xét nghiệm trên, Phòng khám đa khoa AN+ có thể đáp ứng tất cả các Xét nghiệm khác.